Có 2 kết quả:

条形 tiáo xíng ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄥˊ條形 tiáo xíng ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a bar
(2) a strip

Từ điển Trung-Anh

(1) a bar
(2) a strip